1 |  | 40 truyện Trạng Quỳnh : Song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Đức Hiền(biên soạn) . - HCM. : Văn nghệ, 1999. - 292tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 B454MĐăng ký cá biệt: : PD.01744-01749 |
2 |  | Akhàt jucar Raglai / Nguyễn Thế Sang . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 637tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 A103KĐăng ký cá biệt: : PD.05728 |
3 |  | Ba truyện thơ Nôm Tày từ truyện Nôm khuyết danh Việt Nam / Triều Ân . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2011. - 459tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 B100TĐăng ký cá biệt: : PD.05729 |
4 |  | Bài ca chàng Đăm Săn / Linh Nga . - H. : VHDT, 2012. - 367tr. ; 19. cm Mã xếp giá: 398.209597 B103CĐăng ký cá biệt: : PD.05297 |
5 |  | Ca dao - dân ca - vè - câu đố huyện Ninh Hoà - Khánh Hoà / Trần Việt Kỉnh (chủ biên) . - Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2011. - 479tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.05019 |
6 |  | Ca thư: những câu hát của người Sán Chay / Đỗ Thị Hảo (chủ biên) . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 602tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 C100TĐăng ký cá biệt: : PD.05017 |
7 |  | Câu đố người việt / Triều Nguyên . - Lao động, 2011. - 658tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 C125ĐĐăng ký cá biệt: : PD.05013 |
8 |  | Chàng Amã Chisa = Akhàt Jucar raglai. Q.1 / Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻnq . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2014. - 422tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 CH106AĐăng ký cá biệt: : PD.06310 |
9 |  | Chàng Amã Chisa. Q.2 = Akhàt Jucar raglai / Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻnq . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 378tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 CH106AĐăng ký cá biệt: : PD.06368 |
10 |  | Chàng Mutui Amã : Akhàt Jucar Raglai / Trần Vũ . - H. : Thanh niên, 2012. - 523tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 CH106MĐăng ký cá biệt: : PD.05490 |
11 |  | Chàng rắn : Truyện cổ các dân tộc miền núi Thừa Thiên Huế - Quảng Nam / Trần Hoàng (ch.b.), Triều Nguyên, Lê Năm.. . - H. : Thời đại, 2013. - 177tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 CH106RĐăng ký cá biệt: : PD.05886 |
12 |  | Chèo cổ truyền làng Thất Gian. Q.1 / Trần Quốc Thịnh . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 558tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 CH205CĐăng ký cá biệt: : PD.06371 |
13 |  | Chèo cổ truyền làng Thất Gian. Q.2 / Trần Quốc Thịnh . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 711tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 CH205CĐăng ký cá biệt: : PD.06411 |
14 |  | Chuyên khảo thơ ca dân gian Trà Vinh / Trần Dũng . - H. : Thời đại, 2012. - 273tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 CH527KĐăng ký cá biệt: : PD.05358 |
15 |  | Chuyện kể dân gian đất Ninh Hoà / Ngô văn Ban . - H. : VHTT, 2011. - 325tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 CH527KĐăng ký cá biệt: : PD.05304 |
16 |  | Dăm Tiông chàng Dăm Tiông / Trương Bi . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 639tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 D114TĐăng ký cá biệt: : PD.05920 |
17 |  | Dăm Trao, Dăm Rao - Anh em Dăm Trao, Dăm Rao / Trương Bi, Knay Wơn . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2013. - 639tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 D114TĐăng ký cá biệt: : PD.06106 |
18 |  | Dân ca và truyện kể dân gian của người Thu Lao ở Lào Cai / Chi hội văn nghệ dân gian Lào Cai . - H. : Văn hóa dân tộc, 2012. - 495tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 D121CĐăng ký cá biệt: : PD.05506 |
19 |  | Dyông Dư Hơamon bahnar / Vũ Ngọc Bình (sưu tầm, biên dịch) . - H. : Thời dại, 2012. - 497tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 D609DĐăng ký cá biệt: : PD.05493 |
20 |  | Đại thư: sách dùng trong nghi lễ của người Dao Chẹt / Hoàng Thị Thu Hường . - H. : VHDT, 2011. - 409tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 Đ103TĐăng ký cá biệt: : PD.05314 |
21 |  | Đặc khảo văn hóa dân gian Thừa Thiên Huế / Lê Văn Chưởng . - H. : VHTT, 2012. - 467tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 Đ113KĐăng ký cá biệt: : PD.05322 |
22 |  | Hát bả trạo - Hò đưa linh / Trương Đình quang (sưu tầm, giới thiệu) . - Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2011. - 335tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 H110BĐăng ký cá biệt: : PD.05033 |
23 |  | Hồn quê Việt như tôi thấy / Nguyễn Quang Vinh . - : H., 2010. - 300tr. ; 21 cm cm |
24 |  | Hơamon Bahnar Giơlơng / Hà Giao . - H. : ĐHQG Hà nội, 2010. - 379tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 H460BĐăng ký cá biệt: : PD.03317-03318 |