1 |  | Câu đối dân gian truyền thống Việt Nam / Trần Gia Linh . - H. : VHDân tộc, 2010. - 463tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209 C125ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04875 |
2 |  | Chương Han / Vương trung . - H. : Hà Nội, 2010. - 495tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209 CH561HĐăng ký cá biệt: : PD.03840 |
3 |  | Di sản văn học dân gian Bắc Giang / Ngô Văn Trụ . - H. : Thanh niên, 2011. - 213tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209 D300SĐăng ký cá biệt: : PD.04801 |
4 |  | Hệ thống nghệ thuật của sử thi Tây nguyên / Phạm Nhân Thành . - H. : Hội văn nghệ Hà Nội, 2010. - 500tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209 H250TĐăng ký cá biệt: : PD.03561-03562 |
5 |  | Hồn quê Việt như tôi thấy / Nguyễn Quang Vinh . - H.: Hà Nội, 2010. - 300tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 H454QĐăng ký cá biệt: : PD.03547-03548 |
6 |  | Huyền thoại dân tộc Tày / Triều Ân . - H. : Thanh niên, 2011. - 407tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209 H527TĐăng ký cá biệt: : PD.04846 |
7 |  | Kho tàng văn học dân gian Hà Tây. Quyển 2: Truyện kể dân gian / Yên Giang . - H. : VHDân tộc, 2011. - 324tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209 KH400TĐăng ký cá biệt: : PD.04813 |
8 |  | Làng cười Văn Lang / Trần văn Thục . - H. : VHDân tộc, 2011. - 326tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209 L106CĐăng ký cá biệt: : PD.04828 |
9 |  | Lượn Bách Giảo / Ma Ngọc Hướng . - H. : Lao động, 2011. - 243tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209 L560BĐăng ký cá biệt: : PD.04086 |
10 |  | Lượn Then ở miền đông Cao bằng / Triệu Thị Mai . - H. : ĐHQG, 2010. - 359tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209 L513TĐăng ký cá biệt: : PD.03970 |
11 |  | Một số phương pháp điền dã sưu tầm văn hóa dân gian / Trần Xuân Toàn . - H. : ĐHQG, 2011. - 259tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209 M458SĐăng ký cá biệt: : PD.04840 |
12 |  | Ngụ ngônn và cuộc sống / Dương minh Thoa . - H. : VH dân tộc, 2011. - 295tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209 NG500NĐăng ký cá biệt: : PD.04160 |
13 |  | Quả bầu vàng / Trương Bi; Y Wơn . - H. : VHTT, 2011. - 199tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209 QU100BĐăng ký cá biệt: : PD.03978 |
14 |  | Táy Pú Xấc-Kẻn Kéo : Truyện thơ Thái ở Tây Bắc / Vương Trung . - H. : Lao động, 2011 Mã xếp giá: 398.209 T112PĐăng ký cá biệt: : PD.04857 |
15 |  | Thơ ca dân gian trữ tình trên vùng đất Khánh Hòa / Trần Việt Kỉnh . - H. : VHDân tộc, 2010. - 526tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209 TH459CĐăng ký cá biệt: : PD.4877 |
16 |  | Thời gian trong ca dao / Trần Sĩ Huệ . - H. : Thanh niên, 2011. - 201tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209 TH461GĐăng ký cá biệt: : PD.04816 |
17 |  | Thủ Thiệm-tiếng cười dân gian độc đáo xứ Quảng / Nguyễn Văn Bổn sưu tầm, biên soạn . - H. : Lao động, 2011. - 208tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209 TH500TĐăng ký cá biệt: : PD.03969 |
18 |  | Tiếng cười từ kho tàng ca dao người Việt / Triều Nguyên . - H. : Hà nội, 2010. - 345tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209 T306CĐăng ký cá biệt: : PD.03839 |
19 |  | Tìm hiểu truyện cười Việt nam / Triều nguyên . - H. : lao động, 2011. - 297tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209 T310HĐăng ký cá biệt: : PD.04821 |
20 |  | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế. Tập 2: Truyện cười; truyện Trạng và giai thoại / Triều Nguyên . - H. : ĐH Quốc gia, 2011. - 412tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209 T455TĐăng ký cá biệt: : PD.04089 |
21 |  | Truyện cổ dân gian dân tộc Mường / Quách Giao . - H. : VHDân tộc, 2011. - 578tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209 TR527CĐăng ký cá biệt: : PD.04867 |
22 |  | Truyện cổ dân gian sưu tầm ở Hưng yên / Vũ Tiến Kỳ . - H. : Hà Nội, 2010. - 502tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209 TR527CĐăng ký cá biệt: : PD.03849 |
23 |  | Truyện cổ Mơnông . - H. : Hà nội, 2010. - 390tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209 TR527CĐăng ký cá biệt: : PD.03826 |
24 |  | Truyện cổ người Tày-người Thái tỉnh Yên Bái / Hà Đình Ty . - H. : VHTT, 2011. - 387tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209 TR527CĐăng ký cá biệt: : PD.04814 |