1 |  | Cây ngô và con trâu trong văn hóa dân gian người Pa Dí ở Lào Cai / Vũ Thị Trang . - H. : Thời Đại, 2013. - 167tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 C126NĐăng ký cá biệt: : PD.06081 |
2 |  | Cồng Chiêng Mường / Kiều Trung Sơn . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 330tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.09597 C455CĐăng ký cá biệt: : PD.05035 |
3 |  | Cổ lũy trong luồng văn hóa biển Việt Nam / Cao Chư (sưu tầm và biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2012. - 250tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 C450LĐăng ký cá biệt: : PD.05727 |
4 |  | Di sản tên Nôm các làng văn hoá dân gian Việt Nam / Trần Gia Linh(sưu tầm) . - Hà Nội : Dân trí, 2010. - 392tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.09597 D300SĐăng ký cá biệt: : PD.05290 |
5 |  | Di sản văn hóa phi vật thể của người Thái ở Mai Châu / Nguyễn Hữu Thức . - H. : Lao động, 2012. - 284tr ; 19 cm Mã xếp giá: 398.09597 D300SĐăng ký cá biệt: : PD.05479 |
6 |  | Đạo thờ mẫu ở Việt Nam / Ngô Đức Thịnh . - H. : Thời đại, 2012. - 368tr ; 19 cm Mã xếp giá: 398.09597 Đ108TĐăng ký cá biệt: : PD.05515 |
7 |  | Đến với văn hoá Việt Mường trên đất tổ Phú Thọ / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Lao động, 2012. - 462tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 Đ254VĐăng ký cá biệt: : PD.05671 |
8 |  | Già làng và trường ca sử thi trong văn hóa Tây Nguyên / Linh Nga Niek Dam . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2014. - 347tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 GI-100LĐăng ký cá biệt: : PD.06134 |
9 |  | Góp phần bảo tồn văn hoá người Hih Tây Nguyên / Lương Thanh Sơn . - Hà Nội : Thời đại, 2011. - 342tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.09597 G434PĐăng ký cá biệt: : PD.05048 |
10 |  | Khánh Hoà diện mạo văn hoá một vùng đất. Tập: 10 / Ngô Văn Ban; Nguyễn Viết Trung; Võ Khoa Châu.. . - H. : Văn hoá thông tin, 2012. - 499tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 KH107HĐăng ký cá biệt: : PD.05669 |
11 |  | Lễ cấp sắc môn phái then nữ phía tây của dân tộc Tày / Nguyễn Thiên Tứ . - H. : VHDT, 2009. - 578tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.09597 L250CĐăng ký cá biệt: : PD.05306 |
12 |  | Lệ làng Thăng Long Hà Nội / Đỗ Thị Hảo . - H. : Thời đại, 2010. - 365tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 L250LĐăng ký cá biệt: : PD.03525-03526 |
13 |  | Nghề hái lượm đánh bắt truyền thống của người Tày Cao Bằng / Dương Văn Sách . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 291tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 NGH250HĐăng ký cá biệt: : PD.05901 |
14 |  | Người Tà Ôi ở A lưới / Trần Nguyễn Khánh Phong . - H. Văn hóa Thông Tin, 2013. - 357tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 NG558TĐăng ký cá biệt: : PD.06079 |
15 |  | Những làng văn hóa văn nghệ dân gian đặc sắc ở Thái Bình / Phạm Minh Đức . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2014. - 427tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 NH556LĐăng ký cá biệt: : PD.06403 |
16 |  | Phong tục đi hỏi vợ đám cưới cổ truyền Mường / Bùi Huy Vọng . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2014. - 339tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 PH431TĐăng ký cá biệt: : PD.06146 |
17 |  | Sự tích Cát Bà thành hoàng làng / Đỗ Thị Hảo (chủ biên) . - H. : VHTT, 2012. - 389tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.09597 S550TĐăng ký cá biệt: : PD.05353 |
18 |  | Tín ngưỡng cư dân ven biển Quảng Nam Đà Nẵng : Hình thái, đặc trưng và giá trị / Nguyễn Xuân Hương . - H. : Lao động, 2012. - 412tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 T311NĐăng ký cá biệt: : PD.05681 |
19 |  | Tín ngưỡng trong sinh hoạt văn hóa dân gian / Ngô Đức THịnh . - H. : Thời đại, 2012. - 591tr ; 19 cm Mã xếp giá: 398.09597 T311NĐăng ký cá biệt: : PD.05426 |
20 |  | Truyện cổ các dân tộc Tây Nguyên . - H. : Văn hóa dân tộc, 2012. - 659tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.09597 TR527CĐăng ký cá biệt: : PD.05437 |
21 |  | Văn hoá dân gian người Sán Chí ở tỉnh Thái Nguyên / Trần Văn Ái . - Hà Nội : VHDT, 2011. - 215tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.09597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05281 |
22 |  | Văn hóa dân gian huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ / Dương Huy Thiện(chủ biên) . - H. : Văn hóa thông tin, 2012. - 551tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05685 |
23 |  | Văn hóa dân gian làng biển Cảnh Dương / Nguyễn Quang Lê, Trương Minh Hằng,.. . - H. : Thời đại, 2013. - 219tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05929 |
24 |  | Văn hóa người Chơ Ro / Huỳnh Văn Tới, Lâm Nhân, Phan Đình Dũng . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2013. - 275tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.06088 |