1 |  | An Giang sông nước hữu tình / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Lao động, 2011. - 387tr. ; 17 cm Mã xếp giá: 398.095 A105GĐăng ký cá biệt: : PD.04865 |
2 |  | Cơ sở tín ngưỡng và lễ hội truyền thống ơ Biên Hoà / Phan Đình Dũng . - H. : Thời đại, 2010. - 389tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095 C459SĐăng ký cá biệt: : PD.03852 |
3 |  | Di sản văn hóa văn nghệ dân gian Hội An / Trần Văn An . - H. : Lao động, 2011. - 398tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.095 D300SĐăng ký cá biệt: : PD.04862 |
4 |  | Dưới chân núi Tản một vùng văn hoá dân gian / Đoàn Công Hoạt . - H. : KHXH, 2010. - 510tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095 D558CĐăng ký cá biệt: : PD.03569-03570 |
5 |  | Địa danh Thái- Nghệ An / Quán Vi Miên . - H. : lao động, 2011. - 324tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.095 Đ301DĐăng ký cá biệt: : PD.04854 |
6 |  | Đời sống tín ngưỡng của người Tày ven biên giới Hạ lang, Cao bằng / Nguyễn Thị yên . - H. : Hà nội, 2010. - 379tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095 Đ461SĐăng ký cá biệt: : PD.03832 |
7 |  | Ghe bầu trong đời sống văn hóa ở Hội An-Quảng Nam / Trần văn An . - H. : Dân trí, 2011. - 298tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095 GH200Đăng ký cá biệt: : PD.04148 |
8 |  | Những làng văn hóa, văn nghệ dân gian đặc sắc tình Phú thọ / Đoàn Hải Hưng chủ biên . - H. : KHXH, 2011. - 369tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095 NH556LĐăng ký cá biệt: : PD.03967 |
9 |  | Nữ thần và Thánh mẫu Thái Bình / Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan . - H. : Thời đại, 2013. - 426tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095 N550TĐăng ký cá biệt: : PD.06094 |
10 |  | Thiên bản lục kỳ huyền thoại đất Sơn nam / Bùi Văn Nam khảo cứu và biên soạn . - H. : Hà Nội, 2010. - 321tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095 TH305BĐăng ký cá biệt: : PD.03841 |
11 |  | Tìm hiểu thế giới động vật dưới góc độ ngôn ngữ văn hóa dân gian người Việt / Triều Nguyên . - H. : ĐHQG, 2011. - 342tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095 T310HĐăng ký cá biệt: : PD.03985 |
12 |  | Tìm hiểu văn hóa tâm linh Nam bộ / Nguyễn Hữu Hiếu . - H. : Thanh niên, 2011. - 298tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095 T310HĐăng ký cá biệt: : PD.04829 |
13 |  | Tín ngưỡng Hai Bà Trưng ở vùng châu thổ sông Hồng / Phạm Lan Oanh . - H.2010 : KHXH. - 400tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095 T311NĐăng ký cá biệt: : PD.03549-03550 |
14 |  | Văn hoá dân gian huyện Đồng xuân / Nguyễn Đình Chúc . - H. : Hà nội, 2010. - 410tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.095 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.03827 |
15 |  | Văn hoá làng trên đất Thiên bản vùng đồng bằng sông Hồng / Bùi Văn Tam . - H. : Dân Trí, 2010. - 312tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.03843 |
16 |  | Văn hóa dân gian các dân tộc thiểu số. Tập 1: Một số thành tố văn hóa dân gian / Phan Đăng Nhật . - H. : ĐHQG, 2011. - 399tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.03974 |
17 |  | Văn hóa dân gian Dừa Lang / Nguyễn Thanh Tùng . - H. : Thanh niên, 2011. - 208tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.04805 |
18 |  | Văn hóa dân gian Gia Đông-Bắc Ninh / Chu Quang Trứ . - H. : Lao động, 2011. - 287tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.04088 |
19 |  | văn hóa dân gian người Bru-Vân kiều ở Quảng Trị / Y Thi . - H. : VHTT, 2011. - 302tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.04095 |
20 |  | Văn hóa dân gian Phú Nông Tân hội thôn / Nguyễn Đình Chúc . - H. : Thanh niên, 2011. - 345tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.04066 |
21 |  | Văn hóa dân gian Quý huyện Tống Sơn / Hoàng Tuấn Phổ . - H. : VHTT, 2011. - 321tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.04142 |
22 |  | Văn nghệ dân gian xứ Huế: Hò đối đáp nam nữ, giai thoại hò / Triều Nguyên . - H. : VHTT, 2011. - 378tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095 V115NĐăng ký cá biệt: : PD.04156 |