1 |  | Diễn ca Khmer nam bộ / Hoàng Túc . - H. : Thòi đại, 2011. - 408tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.095 D305CĐăng ký cá biệt: : PD.04856 |
2 |  | Dư địa chí văn hóa truyền thống huyện Hòa An-tỉnh Cao Bằng / Nguyễn Thiên Tứ . - H. : VHTT, 2011. - 364tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 D550ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04790 |
3 |  | Đất Bưởi ngày xưa / LêVăn Kỳ . - H. : VHTT, 2011. - 321tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 Đ124BĐăng ký cá biệt: : PD.04087 |
4 |  | Địa chí văn hóa dân gian xã Yên Mạc / Trần Đình Hồng . - H. : VHTT, 2011. - 404tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 Đ301CĐăng ký cá biệt: : PD.04808 |
5 |  | Địa chí văn hóa xã Đại Thắng / Bùi Văn Tam . - H. : KHXH, 2011. - 376tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 Đ301CĐăng ký cá biệt: : PD.04811 |
6 |  | Địa chí văn hóa xã Hiển Khánh / Bùi Văn Tam . - H. : Lao động, 2010. - 579tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.095 Đ301CĐăng ký cá biệt: : PD.04868 |
7 |  | Địa chí văn hóa xã Vĩnh Hào / Bùi Văn Tam . - H. : KHXH, 2011. - 412tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 Đ301CĐăng ký cá biệt: : PD.04140 |
8 |  | Hành trình đi tìm vía của Pựt Ngạn / Triệu thị Mai . - H. : Thời đại, 2011 Mã xếp giá: 390.095 H107TĐăng ký cá biệt: : PD.04093 |
9 |  | Hải phòng thành hoàng và lễ phẩm / Ngô Đăng lợi . - H. : Dân trí, 2010. - 399tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 H103PĐăng ký cá biệt: : PD.03838 |
10 |  | Khảo cứu văn hóa dân gian làng cổ Đông Phù / Nguyễn Quang Lê . - H. : VHDân tộc, 2010. - 327tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 KH108CĐăng ký cá biệt: : PD.04834 |
11 |  | Làng Phú lộc xưa và nay / Nguyễn Viết Trung . - H. : Thời đại, 2011. - 189tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 L106PĐăng ký cá biệt: : PD.04797 |
12 |  | Lễ lệ-lễ hội ở Hội An . - H. : ĐHQGHN, 2010. - 490tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 L250LĐăng ký cá biệt: : PD.03828 |
13 |  | Lời cúng thần của dân tộc Êđê / Trương Bi . - H. : ĐHQG Hà nội, 2011. - 276tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 L461CĐăng ký cá biệt: : PD.03966 |
14 |  | Nét đặc sắc trong đời sống văn hóa làng Phước Thuận / Võ Văn Hòe . - H. : Thanh niên, 2011 Mã xếp giá: 390.095 N207ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04135 |
15 |  | Nếp sống cộng đồng ở Phú Yên / Dương Thái Nhơn . - H. : Viện thông tin KHXH, 2011. - 347tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 N257SĐăng ký cá biệt: : PD.03988 |
16 |  | Sự tích vọng phu và tín ngưỡng thờ đá ở Việt nam / Nguyễn Việt Hùng . - H. : VHTT, 2011. - 423tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.095 S550TĐăng ký cá biệt: : PD.04849 |
17 |  | Thành hoàng và đình làng ở Bình Giang / Nguyễn Hữu Phách . - H. : Thanh niên, 2011. - 307tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 TH107HĐăng ký cá biệt: : PD.04832 |
18 |  | Then Tày / Nguyễn Thị Yên . - H. : Dân tộc, 2010. - 415tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 TH203TĐăng ký cá biệt: : PD.03559-03560 |
19 |  | Thi pháp truyện cổ tích thần kỳ người Việt / Nguyễn Quang Khải . - H. : VHDân tộc, 2011. - 285tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 TH300PĐăng ký cá biệt: : PD.04097 |
20 |  | Tìm hiểu văn hóa dân gian làng Yên Thái / Lê Văn Kỳ . - H. : VHDân tộc, 2011. - 362tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.095 T310HĐăng ký cá biệt: : PD.04841 |
21 |  | Tín ngưỡng lúa nước vùng đất Tổ / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Giáo dục thời đại, 2011. - 373tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 T311NĐăng ký cá biệt: : PD.04141 |
22 |  | Tri thức dân gian của người Raglai / Trần Kiêm Hoàng . - H. : VHDân tộc, 2011. - 324tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 TR300TĐăng ký cá biệt: : PD.04812 |
23 |  | Tư liệu tín ngưỡng dân gian Mường Thanh Hóa. Tập 1 / Hoàng Anh Nhân . - H. : Lao động, 2011. - 507tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.095 T550LĐăng ký cá biệt: : PD.04843 |
24 |  | Tư liệu tín ngưỡng dân gian Mường Thanh Hóa. Tập 2 / Hoàng Anh Nhân . - H. : Lao động, 2011. - 486tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.095 T550LĐăng ký cá biệt: : PD.04871 |