1 |  | Hỏi đáp chính sách hổtợ pháp lý cho doanh nghiệp . - H> : CTQG, 2011 Mã xếp giá: 346.597 H428ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04453-04457 |
2 |  | Hỏi đáp pháp luật về bồi thường thiệt hại, hỗ trợ tái định cư khi nhà nước thu hồi / Nguyễn Xuân Anh . - H. : CTQG, 2011 Mã xếp giá: 346.597 H428HĐăng ký cá biệt: : PD.04491-04495 |
3 |  | Luật các tổ chức tín dụng . - H. : CTQG, 2010. - 104tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 L504CĐăng ký cá biệt: : PD.04463-04467 |
4 |  | Luật chứng khoán . - H. : NXB Phương Đông, 2011. - 156tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 L504CĐăng ký cá biệt: : PD.04280-04284 |
5 |  | Luật doanh nghiệp . - H. : Lao động, 2011. - 98tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 L504DĐăng ký cá biệt: : PD.04320-04323 |
6 |  | Luật đa dạng sinh học . - H. : CTQG, 2008. - 96tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 L504ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04458-04462 |
7 |  | Luật khoáng sản . - H. : Lao động, 2011. - 98tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 L504KĐăng ký cá biệt: : PD.04393-04397 |
8 |  | Luật kinh doanh bảo hiểm . - H. : Lao động, 2011. - 125tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 L504KĐăng ký cá biệt: : PD.04403-04407 |
9 |  | Luật người cao tuổi . - H. : Hà Nội, 2010. - 86tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 L504NĐăng ký cá biệt: : PD.04554-04558 |
10 |  | Luật nuôi con nuôi . - H. : Phương đông, 2011. - 116tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 L504NĐăng ký cá biệt: : PD.04418-04422 |
11 |  | Luật tài nguyên nước . - H. : Lao động, 2009. - 89tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.04344-04348 |
12 |  | Luật tài nguyên nước . - H. : Hồng Đức, 2010. - 87tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.04310-04314 |
13 |  | Luật thanh niên . - H. : CTQG, 2007. - 41tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 346.597 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.02113-02117 |
14 |  | Luật thủy sản . - H. : Lao động xã hội, 2005. - 52tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 346.597 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.02536 |
15 |  | Luật trọng tài thương mại . - H. : Phương đông, 2011. - 128tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.04438-04442 |
16 |  | Luật trọng tài thương mại năm 2010 . - H. : CTQG, 2011. - 147tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.04501-04505 |
17 |  | Tìm hiểu luật đê điều . - H. : Lao động, 2010. - 104tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 T310HĐăng ký cá biệt: : PD.04359-04363 |