1 |  | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật dạy nghề . - H. : Lao động, 2009. - 79tr Mã xếp giá: 344.597 C101VĐăng ký cá biệt: : PD.04349-04353 |
2 |  | Chân dung anh hùng thời đại Hồ Chí Minh . - H.: QĐND, 2002. - 787tr : 27cm Mã xếp giá: 344.597 CH121DĐăng ký cá biệt: : PD.01660-01661 |
3 |  | Chính sách tăng lương 2011-2012, bộ luật lao động và quy định về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các phụ cấp khác . - H. : Lao động, 2011. - 298tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 344.597 CH312SĐăng ký cá biệt: : PD.04590-04591 |
4 |  | Đổi mới quản lý hệ thống giáo dục đại học giai đoạn 2010-2012 . - H. : Giáo dục việt Nam, 2010. - 95tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 344.597 Đ452MĐăng ký cá biệt: : PD.03133-03137 |
5 |  | Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá xếp loại cán bộ ngành quản lý giáo dục. Tập 1 / Quý Long, Kim Thư . - H. : Lao động, 2011. - 258tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344.597 H250TĐăng ký cá biệt: : PD.04606 |
6 |  | Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá xếp loại trang thiết bị, cơ sở vật chất trong nhà trường-Tập 2 / Quý Long, Kim Thư . - H. : lao động, 2011. - 511tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344.597 H250TĐăng ký cá biệt: : PD.04013-04018, : PD.04607 |
7 |  | Hỏi đáp về bảo hiểm thất nghiệp / Lê Thanh . - H. : CTQG, 2009. - 101tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597 H428ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04551-04553 |
8 |  | Hỏi đáp về luật bảo vệ môi trường . - H. : Hà Nội, 2008. - 137tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597 H428ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04481-04485 |
9 |  | Hỏi đáp về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động, người lao động / Lê Thanh Nga . - H. : CTQG, 2011. - 143tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597 H428ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04496-04500 |
10 |  | Hướng dẫn chi tiết và thi hành luật giáo dục / Quý Long, Kim Thư . - H. : Lao động, 2011. - 275tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597 H556DĐăng ký cá biệt: : PD.04598 |
11 |  | Lịch sử đoàn thanh niên cộng sản HCM và phong trào thanh niên Việt Nam . - H. : Thanh niên, 2007. - 67tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 344.597 L302SĐăng ký cá biệt: : PD.02711 |
12 |  | Luật bảo hiểm y tế năm 2008 . - H. : Hà Nội, 2010. - 98tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597 L504BĐăng ký cá biệt: : PD.04383-04387 |
13 |  | Luật bảo vệ môi trường 2011 . - H. : Lao động, 2011. - 131tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597 L504BĐăng ký cá biệt: : PD.04588-04589 |
14 |  | Luật dược . - H. : Hà Nội, 2010. - 98tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597 L504DĐăng ký cá biệt: : PD.04315-04319 |
15 |  | Luật giáo dục . - H. : CTQG, 2008. - 131tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597 L504GĐăng ký cá biệt: : PD.04290-04294 |
16 |  | Luật hiến, lấy, ghép mô bộ phận cơ thể người và hiến lấy xác . - H. : Lao động, 2007. - 117tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597 L504HĐăng ký cá biệt: : PD.04300-04304 |
17 |  | Luật khoa học và công nghệ . - H. : Lao động xã hội, 2005. - 61tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 344.597 L504KĐăng ký cá biệt: : PD.02548 |
18 |  | Luật phòng cháy và chữa cháy . - H. : Tư pháp, 2010. - 107tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597 L504PĐăng ký cá biệt: : PD.04433-04437 |
19 |  | Luật phòng chống mua bán người . - H. : CTQG, 2011. - 128tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597 L504PĐăng ký cá biệt: : PD.04526-04530 |
20 |  | Luật thể dục, thể thao (hiện hành) : (sửa đổi, bổ sung năm 2018) . - h. : Chính trị Quốc gia, 2018. - 68tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 344.597 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.007183-007187, : PM.47021-47030 |
21 |  | Luật thi đua khen thưởng năm 2003 (có sửa đổi năm 2009) . - H. : CTQG, 2009. - 113tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.04569-04573 |
22 |  | Những quy định pháp luật mới nhất trong hoạt động thể dục thể thao / Uyên Khang (sưu tầm) . - Hà Nội : Thể dục thể thao, 2012. - 447tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 344.597 NH556QĐăng ký cá biệt: : PD.05236-05240 |
23 |  | Những vấn đề cốt yếu trong công tác quản lý giáo dục hướng dẫn thi hành luật giáo dục. Tập 1 / Thùy Linh . - H. : lao động, 2011. - 306tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344.597 Nh556VĐăng ký cá biệt: : PD.04596 |
24 |  | Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng trường học và phương pháp giảng dạy đạt hiệu quả cao năm 2011-2012. Tập 2 . - H. : Lao động, 2011. - 206tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344.597 T309CĐăng ký cá biệt: : PD.04597 |