1 |  | 150 mẫu soạn thảo văn bản / Phạm Thanh Phấn . - H. : Thanh niên, 1998. - 216tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 344 M458TĐăng ký cá biệt: : PD.01274-01275 |
2 |  | Các quy định pháp luật về thi đua khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục . - H. : Lao động xã hội, 2007. - 147tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344 C101QĐăng ký cá biệt: : PD.02107-02108, : PD.02710 |
3 |  | Hệ thống các văn bản qui phạm pháp luật giáo dục . - H. : pháp luật, 2007. - 348tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344 H250TĐăng ký cá biệt: : PD.01276 |
4 |  | Hệ thống các văn bản về ngành giáo dục và đào tạo ở Việt Nam . - H. : CTQG, 2001. - 214tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344 H250TĐăng ký cá biệt: : PD.02634 |
5 |  | Hướng dẫn kỹ thuật trình bày văn bản / Quốc Cường . - HCM. : Thanh niên, 2005. - 325tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344 H561DĐăng ký cá biệt: : PD.01277-01278 |
6 |  | Luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em . - H. : CTQG, 2004. - 85tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 344 L504BĐăng ký cá biệt: : PD.02047-02051 |
7 |  | Luật giáo dục và nghị định quy định chi tiết hướng dẫn thi hành . - H. : Lao động xã hội, 2007. - 84tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 344 L504GĐăng ký cá biệt: : PD.02057-02059 |
8 |  | Luật thể dục thể thao . - H. : Lao động, 2008. - 56tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 344 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.02018-02027, : PD.02712 |
9 |  | Luật thể dục, thể thao và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H.: TDTT , 2007. - 331tr.; 20cm Mã xếp giá: 344Đăng ký cá biệt: : PD.00743-00747, PM.024097-024106 |
10 |  | Mẫu soạn thảo văn bản dùng cho cán bộ văn phòng / Nguyễn Minh Phương . - H. : Văn hóa giáo dục, 1997. - 147tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 344 M125SĐăng ký cá biệt: : PD.01279 |
11 |  | Tìm hiểu luật giáo dục . - H. : Lao động Xã hội, 2005. - 54tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 344 T310HĐăng ký cá biệt: : PD.02054-02056 |
12 |  | Tìm hiểu những quy định mới về giáo dục . - H. : Lao động, 2005. - 210tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 344 T310HĐăng ký cá biệt: : PD.02603 |