1 |  | Bộ luật hàng hải Việt Nam . - H. : Hà Nội, 2010. - 124tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597 B450LĐăng ký cá biệt: : PD.04388-04392 |
2 |  | Hỏi đáp pháp luật về giá / Lan Anh . - H. : CTQG, 2009. - 102tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597 H528ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04324-04328 |
3 |  | Luật bảo vệ sức khỏe nhân dân . - H. : Nxb Hồng Đức, 2009. - 111tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597 L504BĐăng ký cá biệt: : PD.04270-04274 |
4 |  | Luật bưu chính . - H. : Phương đông, 2011. - 107tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597 L504BĐăng ký cá biệt: : PD.04423-04427 |
5 |  | Luật cạnh tranh . - H. : CTQG, 2008. - 123tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597 L504CĐăng ký cá biệt: : PD.04408-04412 |
6 |  | Luật chất lượng sản phẩm hàng hóa . - H. : Hồng đức, 2010. - 21 tr ; 109tr. cm Mã xếp giá: 343.597 L504CĐăng ký cá biệt: : PD.04398-04402 |
7 |  | Luật chất lượng sản phẩm hàng hóa và luật hóa chất . - H. : Lao động, 2008. - 148tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597 L504CĐăng ký cá biệt: : PD.04354-04358 |
8 |  | Luật công nghệ cao . - H. : CTQG, 2008. - 87tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597 L504CĐăng ký cá biệt: : PD.04579-04581 |
9 |  | Luật dân quân tự vệ năm 2009 và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : CTQG, 2010. - 98tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597 L504DĐăng ký cá biệt: : PD.04235-04239 |
10 |  | Luật dầu khí . - H. : Hồng đức, 2008. - 115tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597 L504DĐăng ký cá biệt: : PD.04476-04480 |
11 |  | Luật du lịch . - H. : Hồng đức, 2008. - 86tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597 L504DĐăng ký cá biệt: : PD.04517-04520 |
12 |  | Luật điện lực . - H. : Lao động xã hội, 2005. - 48tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 343.597 L504ĐĐăng ký cá biệt: : PD.02547 |
13 |  | Luật giao thông đường bộ . - H. : CTQG, 2005. - 42tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 343.597 L504GĐăng ký cá biệt: : PD.02537 |
14 |  | Luật giao thông đường thủy nội địa . - H. : Lao động xã hội, 2005. - 47tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 343.597 L504GĐăng ký cá biệt: : PD.02539 |
15 |  | Luật hải quan . - H. : Lao động, 2005. - 109tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597 L504HĐăng ký cá biệt: : PD.04334-04338 |
16 |  | Luật hóa chất . - H. : Lao động, 2008. - 86tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597 L504HĐăng ký cá biệt: : PD.04428-04432 |
17 |  | Luật hóa chất năm 2007 . - H. : CTQG, 2008 Mã xếp giá: 343.597 L504HĐăng ký cá biệt: : PD.04468-04472 |
18 |  | Luật kế toán . - H. : CTQG, 2006. - 34tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 343.597 L504KĐăng ký cá biệt: : PD.02538 |
19 |  | Luật kế toán kiểm toán . - H. : Hà Nội, 2010. - 108tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597 L504KĐăng ký cá biệt: : PD.04506-04510 |
20 |  | Luật Mặt trận Tổ quốc Việt Nam . - H. : Nxb Hồng Đức, 2010. - 104tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597 L504MĐăng ký cá biệt: : PD.04240-04244 |
21 |  | Luật quản lý nợ công . - H. : CTQG, 2009. - 103tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597 L504QĐăng ký cá biệt: : PD.04305-04309 |
22 |  | Luật quản lý thuế . - H. : CTQG, 2011. - 87tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597 L504QĐăng ký cá biệt: : PD.04448-04452 |
23 |  | Luật sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả . - H. : Phương đông, 2011. - 114tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597 L504SĐăng ký cá biệt: : PD.04413-04417 |
24 |  | Luật tần số vô tuyến điện . - H. : CTQG, 2009. - 122tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.04295-04299 |