1 |  | Bác Hồ với học sinh và sinh viên / Bảo An . - H. : Văn học, 2008. - 410tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 335.434 B101HĐăng ký cá biệt: : PD.03664-03666 |
2 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh và đại tướng Võ Nguyên Giáp hai con người làm nên huyền thoại / Phạm Hùng . - H. : Đồng Nai, 2011. - 257tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 335.434 CH500TĐăng ký cá biệt: : PD.03864-03865 |
3 |  | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : Dành cho bậc Đại học hệ không chuyên lý luận chính trị . - H. : Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia sự thật, 2021. - 272tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 335.434 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007418-007422, : PM.48595-48789 |
4 |  | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài / Trần Đương . - H. : Thanh niên, 2008. - 380tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 335.434 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.003623-003627 |
5 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 1 . - H., 1995. - 654tr ; 22 cm Mã xếp giá: 335.434 H.450CĐăng ký cá biệt: : PD.01964 |
6 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 10 . - H., 1996. - 692tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.434 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.01973 |
7 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 11 . - H., 1996. - 697tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.434 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.01974 |
8 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 12 . - H., 1996. - 761tr ; 22 cm Mã xếp giá: 335.434 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.01975 |
9 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 2 . - H., 1995. - 987tr ; 22 cm Mã xếp giá: 335.434 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.01965 |
10 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 3 . - H., 1995. - 687tr ; 22 cm Mã xếp giá: 335.434 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.01966 |
11 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 4 . - H., 1995. - 624tr ; 22 cm Mã xếp giá: 335.434 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.01967 |
12 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 5 . - H., 1995. - 924tr ; 22 cm Mã xếp giá: 335.434 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.01968 |
13 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 6 . - H., 1995. - 928tr ; 22 cm Mã xếp giá: 335.434 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.01969 |
14 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 7 . - H., 1996. - 678tr ; 22 cm Mã xếp giá: 335.434 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.01970 |
15 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 8 . - H., 1996. - 934tr ; 22 cm Mã xếp giá: 335.434 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.01971 |
16 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 8 . - H., 1989. - 812tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.434 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.01976 |
17 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 9 . - H., 1989. - 654tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.434 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.01977 |
18 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 9 . - H., 1996. - 724tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.434 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.01972 |