1 |  | C.Mac và Ăng- ghen toàn tập. Tập 10 . - H., 1993. - 687tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 C.M.101VĐăng ký cá biệt: : PD.01950 |
2 |  | C.Mac và Ăng- ghen toàn tập. Tập 6 . - H., 1993. - 956tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 C.M101VĐăng ký cá biệt: : PD.01946 |
3 |  | C.Mac và Ăng- ghen toàn tập. Tập 7 . - H., 1993. - 987tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 C.M101VĐăng ký cá biệt: : PD.01947 |
4 |  | C.Mac và Ăng- ghen toàn tập. Tập 8 . - H., 1993. - 1012tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 C.M101VĐăng ký cá biệt: : PD.01948 |
5 |  | C.Mac và Ăng- ghen toàn tập. Tập 9 . - H., 1993. - 945tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 C.M.101VĐăng ký cá biệt: : PD.01949 |
6 |  | C.Mac và Ăng-ghen toàn tập. Tập 11 . - H., 1993. - 647tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 C.M101VĐăng ký cá biệt: : PD.01951 |
7 |  | C.Mac và Ăng-ghen toàn tập. Tập 12 . - H., 1993. - 874tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 C.M.101VĐăng ký cá biệt: : PD.01952 |
8 |  | C.Mac và Ăng-ghen toàn tập. Tập 13 . - H., 1993. - 974tr ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 C.M.101VĐăng ký cá biệt: : PD.01953 |
9 |  | C.Mac và Ăng-ghen toàn tập. Tập 18 . - H., 1995. - 698tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 C.M.101VĐăng ký cá biệt: : PD.01954 |
10 |  | C.Mac và Ăng-ghen toàn tập. Tập 19 . - H., 1995. - 647tr ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 C.M101VĐăng ký cá biệt: : PD.01955 |
11 |  | C.Mac và Ăng-ghen toàn tập. Tập 20 . - H., 1994. - 987tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 C.M101VĐăng ký cá biệt: : PD.01956 |
12 |  | C.Mac và Ăng-ghen toàn tập. Tập 22 . - H., 1995. - 687tr ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 C.M101VĐăng ký cá biệt: : PD.01958 |
13 |  | C.Mac và Ăng-ghen toàn tập. Tập 23 . - H., 1993. - 854tr ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 C.M101VĐăng ký cá biệt: : PD.01959 |
14 |  | C.Mac và Ăng-ghen toàn tập. Tập 31 . - H., 1997. - 987tr ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 C.M101VĐăng ký cá biệt: : PD.01960 |
15 |  | C.Mac và Ăng-ghen toàn tập. Tập 32 . - H., 1997. - 1024tr ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 C.M101VĐăng ký cá biệt: : PD.01961 |
16 |  | C.Mac và Ăng-ghen toàn tập. Tập 33 . - H., 1997. - 954tr ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 C.M101VĐăng ký cá biệt: : PD.01962 |
17 |  | C.Mac và Ăng-ghen toàn tập. Tập 37 . - H., 1997. - 1032tr ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 C.M101VĐăng ký cá biệt: : PD.01963 |
18 |  | C.Mac và Ăng-ghen toàn tập. Tập21 . - H., 1995. - 698tr ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 C.M101VĐăng ký cá biệt: : PD.01957 |
19 |  | C.Mác và Ph. Ăng-ghen toàn tập. Tập 5 . - H., 1993. - 1021tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 C.M101VĐăng ký cá biệt: : PD.01945 |
20 |  | V. I. Lê nin toàn tập. Tập 2 . - Matxcơva : Matxcơva, 1978. - 1247tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01891 |
21 |  | V.I. Lê Nin toàn tập. Tập 3 . - Matxcova, 1976. - 2457tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01892 |
22 |  | V.I. Lê Nin toàn tập. Tập 4 . - Matxcova, 1978. - 2987tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300.LĐăng ký cá biệt: : PD.01893 |
23 |  | V.I. Lê Nin toàn tập. Tập 5 . - Matxcova, 1979. - 2987tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300.LĐăng ký cá biệt: : PD.01894 |
24 |  | V.I. Lê Nin toàn tập. Tập 6 . - Matxcova, 1978. - 3124tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01895 |