1 |  | Giao tiếp sư phạm : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Ngô Công Hoàn, Hoàng Anh . - H.: Giáo dục , 1998. - 152tr Mã xếp giá: 302.2Đăng ký cá biệt: PM.015844-015908 |
2 |  | Giáo trình Giao tiếp sư phạm : dành cho sinh viên Trường Cao đẳng Thể dục Thể thao / Võ Thị Bích Hạnh, Đỗ Thị Thu Hiền . - Đà nẵng: XN in SGK Hoà phát , 2003. - 163tr Mã xếp giá: 302.2Đăng ký cá biệt: : PD.00138-00139, : PM.000952-000953, : PM.000956-000957, : PM.000968, : PM.000970, : pm.000981, : PM.000982-000983, : PM.000987, : PM.000990-000991, : pm.000997, : PM.001001, : PM.001003, : PM.001005, : PM.001012, : PM.001016, : PM.001020, : PM.001024, : PM.001029, : PM.001032, : PM.001035, : PM.001037-001038, : PM.001042, : PM.001044, : PM.004203, : PM.004208, : PM.004212, : PM.004215-004216, : PM.004220-004221, : PM.004225-004228, : PM.004236, : PM.004239, : PM.004242, : PM.004244, : PM.004246, : PM.004251, : PM.004259, : PM.004263, : PM.004266-004267, : PM.004271-004272, : PM.004275, : PM.004278, : PM.004280, : PM.004282, : PM.004286, : PM.004294, : PM.004296, : PM.004301 |
3 |  | Qui tắc giao tiếp xã hội giao tiếp bằng ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê hướng dẫn . - HCM.: Nxb Trẻ , 1997. - 120tr Mã xếp giá: 302.2Đăng ký cá biệt: : PD.01003-01007, PM.024460-024471 |
4 |  | Qui tắc giao tiếp xã hội giao tiếp phi ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê . - HCM.: Nxb Trẻ , 1996. - 115tr Mã xếp giá: 302.2Đăng ký cá biệt: : PD.01008-01012, PM.024472-024484 |
5 |  | Sự giao tiếp sư phạm / Nguyễn Văn Lê . - H.: Giáo dục , 1995. - 147tr Mã xếp giá: 302.2Đăng ký cá biệt: : PD.01013-01017, PM.024614-024623 |