1 |  | Bài toán tô màu và ứng dụng xây dựng phần mềm xếp lịch thi cho học chế tín chỉ. : Thạc sỹ kỹ thuật / Phan Thị Ngà . - Đà Nẵng, 2009. - 69tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 004 B103TĐăng ký cá biệt: : LA.00101 |
2 |  | Các định lý cơ bản của nhóm hữu hạn : Luận văn thạc sỹ khoa học / Giao Thị Kim Đông; Nguyễn Gia Định (hướng dẫn) . - Đà Nẵng, 2011. - 61tr. ; 27tr. cm Mã xếp giá: 004 C101ĐĐăng ký cá biệt: : LA.00109 |
3 |  | Cẩm nang vi tính/ Võ Hiếu Nghĩa . - H.: Thống kê , 1996. - 499tr Mã xếp giá: 004Đăng ký cá biệt: : PD.01430-01432, PM.022736-022741 |
4 |  | Microsoft office XP - Tự học nhanh trong 24 giờ / Grey Perry . - HCM. : NXB Trẻ, 2004. - 214tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 004 M300CĐăng ký cá biệt: : PD.01426-01428 |
5 |  | Nghiên cứu ứng dụng thanh tra mã nguồn trong tiến trình phát triển phần mềm : Thạc sỹ kỹ thuật / Nguyễn Thị Hùng; Nguyễn Thanh Bình (hướng dẫn) . - Đà Nẵng, 2007. - 81tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 004 NGH305CĐăng ký cá biệt: : LA.00085 |
6 |  | Nghiên cứu xây dựng phần mềm lập lịch thi đấu thể thao trên cơ sở các thuật toán đồ thị : Luận văn thạc sỹ nghành khoa học kỹ thuật / Nguyễn Thị Hải Vy; Trần Quốc Chiến (hướng dẫn) . - Đà Nẵng, 2011. - 62tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 004 NGH305CĐăng ký cá biệt: : LA.00113 |
7 |  | Tin học đại cương / Hoàng Phương, Phạm Thanh Đường . - Đồng Nai: Nxb Đồng nai , 1998. - 435tr Mã xếp giá: 004Đăng ký cá biệt: : PD.01414-01418, PM.022742-022745 |
8 |  | Tin học văn phòng cơ bản / Hoàng Hồng . - H.: GTVT , 1997. - 184tr Mã xếp giá: 004Đăng ký cá biệt: : PD.01433-01437, PM.022680-022685 |
9 |  | Tự học Internet / Nguyễn Anh Dũng . - HCM. : Thống kê, 2000. - 219tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 004 C120NĐăng ký cá biệt: : PD.01429 |
10 |  | Using information technology : A practical introduction to computers & communications / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer . - New York : McGraw-Hill, 2011. - 420tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 004 U500SĐăng ký cá biệt: : PD.06255 |
11 |  | Vi tính thật đơn giản. Tập 2 / Dương Mạnh Hùng . - Đà Nẵng : Văn hóa thể thao, 2002. - 197tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 004 V300TĐăng ký cá biệt: : PD.01412-01413 |
12 |  | Vi tính thật đơn giản. Tập 4 / Dương Mạnh Hùng . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2002. - 194tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 004 V300TĐăng ký cá biệt: : PD.01410-01411 |