1 |  | Luật Bóng bàn/ Uỷ ban Thể dục Thể thao . - H. : TDTT , 2008. - 79tr Mã xếp giá: 796.3402Đăng ký cá biệt: : PD.00700-00702, : PM.021072-021078, : PM.021080-021104, : PM.021106-021133, PM.021134-021136 |
2 |  | Luật Bóng đá / Uỷ ban Thể dục Thể thao . - H.: TDTT , 2008. - 107tr Mã xếp giá: 796.33402Đăng ký cá biệt: : PD.00607-00609, PM.020914-020917, PM.020919-020922, PM.020924-020933, PM.020935-020944, PM.020948-020957 |
3 |  | Luật Bóng đá / Uỷ ban Thể dục Thể thao . - H.: TDTT , 2006. - 107tr Mã xếp giá: 796.33402Đăng ký cá biệt: PM.020894-020897, PM.020900-020911, PM.020913 |
4 |  | Luật cờ tướng/ Uỷ ban Thể dục Thể thao . - H.: TDTT , 2006. - 175tr.; 20cm Mã xếp giá: 794.102Đăng ký cá biệt: : PD.00915-00917, PM.019563-019582 |
5 |  | Luật Pencak Silat / Uỷ ban Thể dục Thể thao . - H.: TDTT , 2000. - 115tr Mã xếp giá: 796.8Đăng ký cá biệt: : PD.00857-00861, PM.024083-024096 |
6 |  | Luật Pencak Silat/ Uỷ ban Thể dục Thể thao . - H.: TDTT , 2004. - 111tr Mã xếp giá: 796.8Đăng ký cá biệt: PM.024066-024082 |
7 |  | Luật Taekwondo/ Uỷ ban Thể dục Thể thao . - H.: TDTT , 1999. - 99tr Mã xếp giá: 796.815Đăng ký cá biệt: PM.006353-006452 |
8 |  | Luật thi đấu Billiard-Snooker/ Uỷ ban TDTT . - H.: TDTT , 2003. - 99tr Mã xếp giá: 794.7202Đăng ký cá biệt: : PD.00862-00864, PM.023952-023971 |
9 |  | Luật thi đấu bóng đá 5 ngườ/i Uỷ ban Thể dục Thể thao . - H.: TDTT, 1998. - 46tr Mã xếp giá: 796.33402Đăng ký cá biệt: : PD.00605-00606, PM.007654-007753 |