1 |  | Luật cờ tướng . - H. : TDTT, 2008. - 150tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 794.1 L504CĐăng ký cá biệt: : PD.03628-03632 |
2 |  | Luật cờ tướng/ Uỷ ban Thể dục Thể thao . - H.: TDTT , 2006. - 175tr.; 20cm Mã xếp giá: 794.102Đăng ký cá biệt: : PD.00915-00917, PM.019563-019582 |
3 |  | Luật cờ vua . - H. : TDTT, 2009. - 70tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 794.1 L504CĐăng ký cá biệt: : PD.03585-03588 |
4 |  | Luật thi đấu Billiard-Snooker/ Uỷ ban TDTT . - H.: TDTT , 2003. - 99tr Mã xếp giá: 794.7202Đăng ký cá biệt: : PD.00862-00864, PM.023952-023971 |
5 |  | Luật thi đấu kéo co . - H. : TDTT, 2011. - 70tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 796.2 L504Đăng ký cá biệt: : PD.03762-03766 |
6 |  | Luật thi đấu vovinam . - H. : TDTT, 2010. - 69TR. tr ; 22 cm Mã xếp giá: 796.815 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.03767-03771, : PD.06784-06788 |