1 |  | Luật bơi / Tổng cục thể dục thể thao . - H. : TDTT, 2013. - 271tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 797.202 L504BĐăng ký cá biệt: : PM.32517-32666 |
2 |  | Luật thi đấu bắn nỏ / Tổng cục thể dục thể thao . - H. : TDTT, 2014. - 24tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 799.3 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.06161-06165, : PM.38817-38821 |
3 |  | Luật thi đấu bóng đá . - H. : TDTT, 2014. - 176tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.334 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.06233-06237, : PM.39336-39430, : PM.44952-45051 |
4 |  | Luật thi đấu bóng đá / Tổng cục Thể dục Thể thao . - H. : TDTT, 2013. - 107tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.334 L504BĐăng ký cá biệt: : PM.32367-32516 |
5 |  | Luật thi đấu bóng đá / Tổng cục thể dục thể thao . - H. : TDTT, 2013. - 187tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.344 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.05840-05846 |
6 |  | Luật thi đấu bóng rổ / Tổng cục thể dục thể thao . - H. : TDTT, 2014. - 155tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.323 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.06338-06342, : PM.40808-40902 |
7 |  | Luật thi đấu điền kinh / Tổng cục thể dục thể thao . - H. : TDTT, 2014. - 419tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.02 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.03399-03403, : PM.40903-41052 |
8 |  | Luật thi đấu leo núi thể thao / Tổng cục thể dục thể thao . - H. : TDTT, 2015. - 199tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.522 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.06348-06352 |
9 |  | Luật Wushu Thaolu-Sanshou / Tổng cục Thể dục Thể thao . - H. : TDTT , 1997. - 91tr Mã xếp giá: 796.81502Đăng ký cá biệt: : PD.00867-00871, PM.017959-017998 |
10 |  | Luật xe đạp Thể thao / Tổng cục Thể dục thể thao . - H.: TDTT , 1994. - 181tr Mã xếp giá: 796.602Đăng ký cá biệt: : PD.00875-00879, PM.024044-024055 |
11 |  | Lý luận thể thao thành tích cao : Giáo trình cho đại học và sau đại học thể dục thể thao / Dương Nghiệp Chí (chủ biên), Lâm Quang Thành.. . - H. : TDTT, 2014. - 368tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.01 L600LĐăng ký cá biệt: : PD.06332-06336, : PM.40763-40807 |
12 |  | Phương pháp thực hành trọng tài bóng ném. Tập 1 . - H. : TDTT, 2013. - 307tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.31 PH561PĐăng ký cá biệt: : PD.05815-05819, : PM.35809-35818, : PM.38260-38274 |
13 |  | Tạp chí khoa học Thể dục Thể thao = Sports science magazine / Tổng cục Thể dục Thể thao . - Hà Nội, 2010. - 80tr |
14 |  | Thể thao Việt Nam - Con số và sự kiện 2014 . - H. : Tổng cục thể dục thể thao, 2015. - 559tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.09597 TH250TĐăng ký cá biệt: : PD.06874-06878, : PM.45583-45587 |
15 |  | Thể thao Việt Nam con số và sự kiện 2018 / Tổng cục thể dục thể thao . - H. : Nhà xuất bản thể thao và du lịch, 2018. - 675tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.09579 TH250TĐăng ký cá biệt: : PD.007324-007328, : PM.47645-47649 |