1 |  | Luật thi đấu Bóng bàn / Tổng cục TDTT . - H.: TDTT , 2010. - 207tr.; 21cm Mã xếp giá: 796.34Đăng ký cá biệt: PM.025825-025869 |
2 |  | Luật thi đấu bóng bàn / Tổng cục TDTT . - H.: TDTT , 2011. - 207tr.; 21cm Mã xếp giá: 796.34Đăng ký cá biệt: : PD.03409-03413, : PD.03812-03816, PM.026655-026699 |
3 |  | Luật thi đấu bóng đá 5 người" futsal/ Tổng cục TDTT . - H.: TDTT , 2011. - 91tr.; 21cm Mã xếp giá: 796.334Đăng ký cá biệt: : PD.03757-03761, PM.026565-026609 |
4 |  | Luật thi đấu bóng ném / Tổng cục TDTT . - Hà Nội : TDTT, 2009. - 128tr. ; 19cm Mã xếp giá: 796.3102 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.004903-004907, : PD.4903-4907, : PM.28240-28334 |
5 |  | Luật thi đấu Canoe mặt nước phẳng / Tổng cục TDTT . - H. : TDTT, 2013. - 343tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 797.12202 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.06166-06170 |
6 |  | Luật thi đấu cầu lông / Tổng cục TDTT . - H.: TDTT , 2011. - 71tr.; 21cm Mã xếp giá: 796.345Đăng ký cá biệt: : PD.03797-03801, : PM.026408, PM.026375-026404, PM.026406-026407, PM.026409-026519 |
7 |  | Luật thi đấu cờ vua / Tổng cục TDTT . - H.: TDTT , 2011. - 107tr.; 21cm Mã xếp giá: 794.1Đăng ký cá biệt: : PD.03792-03796, PM.026280-026374 |
8 |  | Luật thi đấu đá cầu / Tổng cục TDTT . - H. : TDTT, 2009. - 55tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.3302 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.004994-004998, : PM.28870-29064 |
9 |  | Luật thi đấu Karatedo / Tổng cục TDTT . - H.: TDTT , 2009. - 125tr.; 21cm Mã xếp giá: 796.815Đăng ký cá biệt: : PD.03459-03463, PM.025780-025824 |
10 |  | Luật thi đấu quần vợt/ Tổng cục TDTT . - H.: TDTT , 2009. - 84tr.; 21cm Mã xếp giá: 796.342Đăng ký cá biệt: : PD.03787-03791, PM.026700-026744 |
11 |  | Luật thi đấu Rowing . - H. : TDTT, 2013. - 435tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 797.12 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.06151-06155 |
12 |  | Vũ đạo thể thao giải trí / Tổng cục TDTT - Hội thể thao điện tử và giải trí Việt Nam . - H. : TDTT, 2014. - 115tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.44 V500ĐĐăng ký cá biệt: : PD.06171-06177 |