1 |  | Giáo trình Pencak Silat : Dùng cho sinh viên đại học thể dục thể thao / Trần Kim Tuyến (C.b); Nguyễn Ngọc Anh ;Trần Kim Tuyến ;Lý Đức Trường . - H. : Thể dục thể thao, 2017. - 440tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.815 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007448-007452, : PM.49195-49199 |
2 |  | Hỏi và đáp môn học tư tưởng Hồ Chí Minh : dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mac-Lênin, tư tưởng Hồ Chí MInh / PGS, Ts. Phạm Ngọc Anh chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia , 2010. - 236tr.; 21cm Mã xếp giá: 335.4346Đăng ký cá biệt: : PD.04171-04175, pm.027605-027799 |
3 |  | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức nhanh cho nam VĐV Bóng bàn lứa tuổi 13 - 14 tại nhà Văn hóa Thiếu nhi thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình : Khóa luận tốt nghiệp / Hà Ngọc Anh, Nguyễn Ngọc Tuấn : hướng dẫn . - Đà Nẵng, 2017. - 53tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796 NGH305CĐăng ký cá biệt: : ÄA.000578 |
4 |  | Nghiên cứu lựa chọn và ứng dụng bài tập thể dục Aerobic nhằm phát triển khả năng phối hợp vận động cho nữ học sinh 6 - 8 tuổi trường Tiểu học Năng khiếu Thành phố Đà Nẵng : Luận văn thạc sỹ khoa học giáo dục / Lê Dương Ngọc Anh, hướng dẫn:TS. Nguyễn Ngọc Tuấn . - Đà Nẵng, 2015. - 81tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796 NGH305CĐăng ký cá biệt: : LA.000141 |
5 |  | Nghiên cứu một số lĩnh vực việc làm cho sinh viên chuyên ngành giáo dục thể chất trường ĐH TDTT Đà Nẵng sau khi tốt nghiệp ra trường (phạm vi nghiên cứu tại quận Hải Châu, quận Cẩm Lệ, quận Ngũ Hành Sơn - Thành phố Đà Nẵng : Khóa luận tốt nghiệp / Thủy Ngọc Anh; Nguyễn Thanh Tùng: hướng dẫn . - Đà Nẵng, 2017. - 56tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796 NGH305CĐăng ký cá biệt: : ÄA.000585 |
6 |  | Nghiên cứu ứng dụng các bài tập Yoga cơ bản nhằm phát triển năng lực mềm dẻo cho nữ sinh viên chuyên sâu thể dục trường đại học TDTT Đà Nẵng : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ môn / Lê Dương Ngọc Anh (chủ biên); Hoàng Mạnh Hùng . - Đà Nẵng, 2015. - 46tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796 NGH305CĐăng ký cá biệt: : ÄA.00371 |
7 |  | Phương pháp tập luyện và biên soạn bài tập thể dục thẩm mỹ / Lê Dương Ngọc Anh(C.b); Trần tùng Dương; Trần Thị Toàn; Nguyễn Văn Quốc Dũng . - H. : Thông tin và truyền thông, 2020. - 232tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 613.7192 PH561PĐăng ký cá biệt: : PD.007344-007348, : PM.47785-47829 |
8 |  | Từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng anh / Trương Thị Hòa . - H. : Thống kê, 1998. - 472tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 425.03 T550ĐĐăng ký cá biệt: : PD.01812 |