1 |  | Bài giảng y học thể dục thể thao : Tài liệu giảng dạy chương trình đào tạo bác sĩ chuyên ngành Y học thể dục thể thao, cử nhân Y sinh thể thao / B.s.: Lê Quý Phượng (ch.b.), Đặng Quốc Bảo, Lưu Quang Hiệp . - H. : TDTT, 2007. - 355tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 617.1071 B103GĐăng ký cá biệt: : PD.06039-06043, : VL.003741-003745 |
2 |  | Chạy cự ly ngắn : Biên dịch từ tài liệu nước ngoài / Nguyễn Quang Hưng (biên dịch) . - H. : TDTT, 2010. - 212tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.42 CH112CĐăng ký cá biệt: : PD.07742-07746, : PM.32862-32911 |
3 |  | Chạy cự ly ngắn : Biên dịch từ tài liệu nước ngoài / Nguyễn Quang Hưng, Nguyễn Đại Dương biên dịch; Lưu Quang Hiệp hiệu đính . - H.: TDTT, 2002. - 212tr Mã xếp giá: 796.42Đăng ký cá biệt: PM.007754-007793 |
4 |  | Diễn biến phát triển thể chất của học sinh phổ thông từ lớp 1 đến lớp 12 : Lưu hành nội bộ / Nguyễn Đại Dương; Lưu Quang Hiệp; Trần Đức Dũng.. . - H. : Thể dục thể thao, 2016. - 247tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 796.0712 D305BĐăng ký cá biệt: : PD.007518-007522, : PM.49260-49264 |
5 |  | Giáo trình Pencak Silat: Dùng cho sinh viên đại học TDTT/ Trần Đức Dũng (chủ biên), Lưu Quang Hiệp, Lý Đức Trường.. . - H. : TDTT, 2003. - 216tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.8071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.00235-00238, : PM.38104-38113 |
6 |  | Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học TDTT: Dùng cho sinh viên đại học TDTT / Nguyễn Xuân Sinh chủ biên . - Hà Nội : TDTT, 2010. - 379tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.004948-004952, : PM.28775-28869 |
7 |  | Giáo trình y học TDTT : dành cho sinh viên Trường cao đẳng Thể dục Thể thao / Lưu Quang Hiệp, Vũ Chung Thuỷ . - Đà nẵng: XN in SGK Hoà phát , 2003. - 311tr Mã xếp giá: 617.1071Đăng ký cá biệt: PM.003824, PM.003829, PM.003835, PM.003837, PM.003840, PM.003842, PM.003867, PM.003890, PM.003916, PM.003932, PM.003967, PM.003971, PM.003990, PM.004001 |
8 |  | Giáo trình y học thể dục thể thao : Chương trình đào tạo nghiên cứu sinh / Lê Quý Phượng (c.b); Lưu Quang Hiệp; Đàm Tuấn Khôi;.. . - Hồ Chí Minh : Nxb Đại Học Quốc Gia Tp.HCM, 2019. - 292tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 617.102 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.07791-07795 |
9 |  | Một số chuyên đề sinh lý thể dục thể thao : Tài liệu tham khảo cho đào tạo sau đại học / Lưu Quang Hiệp . - H. : Thể dục thể thao, 2016. - 387tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 612.0071 M458SĐăng ký cá biệt: : PD.007513-007517, : PM.49255-49259 |
10 |  | Nghiên cứu sự phát triển thể chất của học sinh một số tỉnh phía bắc bằng phương pháp quan sát dọc (từ 6 đến 10 tuổi) : Luận án tiến sỹ giáo dục học / Bùi Quang Hải, hướng dẫn:Trần Đức Dũng, Lưu Quang Hiệp . - Hà Nội, 2008. - 151tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796 NGH305CĐăng ký cá biệt: : LA.000127 |
11 |  | Nghiên cứu ứng dụng phương pháp học tập lên lớp trong quá trình giảng dạy môn Cờ vua cho sinh viên không chuyên trường Đại học TDTT Đà Nẵng : Luận văn thạc sỹ giáo dục học / Đồng Thị Hương; Người hướng dẫn khoa học: Lưu Quang Hiệp . - Bắc Ninh, 2010. - 95 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 794 NGH305CĐăng ký cá biệt: : LA.00025 |
12 |  | Nghiên cứu ứng dụng phương pháp xoa bóp kết hợp điện từ trường để hồi phục cho VĐV bóng đá : Luận án tiến sỹ giáo dục học / Trần Quang Vũ; Hướng dẫn khoa học: Lê Qúy Phương, Lưu Quang Hiệp . - Hà Nội, 2004. - 133 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 796 NGH305CĐăng ký cá biệt: : LA.00038 |
13 |  | Sinh hoá học Thể dục Thể thao : Dịch từ nguyên bản tiếng Nga/ Chủ biên: V.V. Mensicop, N.I. Volcop; người dịch: Lê Quý Phượng, Vũ Chung Thuỷ; Hiệu đính Lưu Quang Hiệp . - H.: TDTT , 1997. - 644tr Mã xếp giá: 571.1Đăng ký cá biệt: : PM.017260, : PM.017262-017263, : PM.017272, : PM.017278, : PM.017299, : PM.017302, : PM.017304-017305, : PM.017321, : PM.017331-017332, : PM.017344, : PM.017350-017351 |
14 |  | Sinh lý bộ máy vận động/ Lưu Quang Hiệp . - H. : TDTT, 2005. - 215tr. ; 21cm Mã xếp giá: 612.7 S312LĐăng ký cá biệt: : PD.00330-00334, : PM.37959-37968, : PM.49385-49389 |
15 |  | Sinh lý học Thể dục Thể thao / Lưu Quang Hiệp, Phạm Thị Uyên biên soạn . - H.: TDTT , 2003. - 500tr Mã xếp giá: 612.071Đăng ký cá biệt: : PD.00293-00297, PM.008154-008169, PM.008171-008193, PM.024581-024598 |
16 |  | Sinh lý học thể dục thể thao : Sách dùng cho các trường đại học và cao đẳng thể dục thể thao / Lưu Quang Hiệp; Phạm Thị Uyên . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thể dục thể thao, 2017. - 512tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 612 S312LĐăng ký cá biệt: : PD.007473-007477, : PM.49220-49224 |
17 |  | Sinh lý học Thể dục thể thao : sách dùng cho sinh viên các trường đại học và trung học TDTT/ Biên soạn: Lưu Quang Hiệp, Phạm Thị Uyên . - H: TDTT , 2003. - 500tr Mã xếp giá: 612 S312LĐăng ký cá biệt: : PM.018416-018428 |
18 |  | Văn hóa học thể dục thể thao : Giáo trình dành cho đại học và sau đại học TDTT / Đồng chủ biên: Lâm Quang Thành, Đào Mạnh Hùng, Cộng sự: Dương Nghiệp Chí, Lưu Quang Hiệp.. . - H. : TDTT, 2014. - 356tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 306.4 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.06327-06331, : PM.40718-40762 |
19 |  | Vệ sinh Thể dục Thể thao : sách dùng cho sinh viên Thể dục thể thao / Lưu Quang Hiệp biên soạn . - H. : TDTT , 2001. - 247tr Mã xếp giá: 613Đăng ký cá biệt: : PD.00335-00339, : PM.017553, PM.017529-017552, PM.017554-017618 |
20 |  | Y học Thể dục Thể thao / Lưu Quang Hiệp chủ biên . - H.: TDTT , 2000. - 700tr Mã xếp giá: 617.1Đăng ký cá biệt: : PD.00350-00353, : PM.003349, PM.003252-003348, PM.003350-003351 |
21 |  | Y sinh học Thể thao : giáo trình bồi dưỡng kiến thức chuyên môn cho VĐV / Lưu Quang Hiệp biên soạn . - H.: TDTT , 2000. - 67tr Mã xếp giá: 613.7071Đăng ký cá biệt: : PD.07732-07736, PM.018791-018890 |