1 |  | Ca dao, hò, vè miền trung . - H. : Văn hóa dân tộc, 2012. - 959tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.809597 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.05509 |
2 |  | Hôn nhân và các gia đình dân tộc thiểu số ở Việt Nam . - H. : VHDT, 2012. - 874tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 306.809597 H454NĐăng ký cá biệt: : PD.05316 |
3 |  | Lượn Tày / Tô Ngọc Thanh (chủ biên) . - H. : VHDT, 2012. - 546tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 L560TĐăng ký cá biệt: : PD.05318 |
4 |  | Nghề cổ truyền . - H. : Thời đại, 2012. - 403tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 680.09597 NGH250CĐăng ký cá biệt: : PD.05445 |
5 |  | Nghề và làng nghề truyền thống . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 511tr. ; 19. cm Mã xếp giá: 680.09597 NGH250VĐăng ký cá biệt: : PD.05467 |
6 |  | Phong tục cổ truyền các dân tộc Thái, Tày, Nùng . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 390tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.09597 PH431TĐăng ký cá biệt: : PD.05451 |
7 |  | Sử thi Ê Đê . - Hà Nội : VHDT, 2011. - 527tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 S550TĐăng ký cá biệt: : PD.05279 |
8 |  | Sử thi M'Nông . - H. : Thanh niên, 2012. - 971tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 S550TĐăng ký cá biệt: : PD.05312 |
9 |  | Thành ngữ, tục ngữ,câu đố các dân tộc Thái, Dáy, Giao . - Hà Nội : VHDT, 2012. - 489tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 TH107NĐăng ký cá biệt: : PD.05280 |
10 |  | Trang phục truyền thống các tộc người nhóm ngôn ngữ Môn- Khmer, Tạng- Miến . - H. : Văn hóa dân tộc, 2012. - 695tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 391.09597 TR106PĐăng ký cá biệt: : PD.05511 |
11 |  | Truyện cổ các dân tộc phía bắc Việt Nam . - H. : VHDT, 2012. - 674tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 TR527CĐăng ký cá biệt: : PD.05317 |
12 |  | Truyện cổ các dân tộc Tây Nguyên . - H. : Văn hóa dân tộc, 2012. - 659tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.09597 TR527CĐăng ký cá biệt: : PD.05437 |
13 |  | Truyện cổ một số dân tộc thiểu số . - H. : Văn hóa dân tộc, 2012. - 615tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.809597 TR527CĐăng ký cá biệt: : PD.05516 |
14 |  | Truyện thơ dân gian dân tộc Thái / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - H. : Văn hóa dân tộc, 2012. - 1076tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 TR527TĐăng ký cá biệt: : PD.05501 |
15 |  | Vài nét về văn hóa làng . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 800tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.09597 V103NĐăng ký cá biệt: : PD.05431 |
16 |  | Văn hóa dân gian một số tộc người . - H. : Văn hóa dân tộc, 2012. - 448tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 305.8009 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05485 |