1 |  | Bước đầu tìm hiểu võ học Việt Nam : Giáo trình thực hành / Mai Văn Muôn chủ biên . - H.: TDTT , 2008. - 279tr.; 27cm Mã xếp giá: 796.8 597Đăng ký cá biệt: : PD.00850-00852, : PD.03270, : PD.07781-07785, VL.002035-002050 |
2 |  | Cầu lông:Giáo trình dùng cho sinh viên đại học TDTT / Trần Văn Vinh . - H. : TDTT, 2011. - 320tr. ; 19 cm cm cm Mã xếp giá: 796.345 C125LĐăng ký cá biệt: : PM.28630-28679 |
3 |  | Đo lường thể thao : giáo trình dùng cho giảng dạy đại học, cao học TDTT / Dương Nghiệp Chí,...[ và những người khác] biên soạn . - H. : TDTT , 2004. - 267tr Mã xếp giá: 796.028Đăng ký cá biệt: : PD.00308-00314, : PM.019988, PM.019956-019987, PM.019989-020040 |
4 |  | Giao tiếp sư phạm : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Ngô Công Hoàn, Hoàng Anh . - H.: Giáo dục , 1998. - 152tr Mã xếp giá: 302.2Đăng ký cá biệt: PM.015844-015908 |
5 |  | Giáo dục chính trị tư tưởng cho vận động viên : giáo trình bồi dưỡng kiến thức chuyên môn cho vận động viên / Trương Quốc Uyên biên soạn . - H. : TDTT , 2000. - 63tr Mã xếp giá: 324.259Đăng ký cá biệt: : PD.01061-01065, PM.022902-022941 |
6 |  | Giáo trình âm nhạc . - H. : TDTT, 2004. - 98tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 781.01071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.00396 |
7 |  | Giáo trình báo chí, truyền thông thể thao : Dành cho sinh viên ngành quản lý thể dục thể thao / Trần Hữu Hùng(chủ biên),Hoàng Công Dân . - H. : NXB Thể dục thể thao, 2017. - 375tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 070.1071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007075-007079, : PM.46571-46615 |
8 |  | Giáo trình bắn súng thể thao : Dùng cho đào tạo trình độ đại học thể dục thể thao / Đỗ Hữu Trường; Phạm Đình Bẩm . - H. : Thể dục thể thao, 2016. - 407tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 799.310 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007508-007512, : PM.49250-49254 |
9 |  | Giáo trình bóng bàn : Dùng cho sinh viên đại học TDTT / Nguyễn Ngọc Tuấn,Nguyễn Danh Hoàng Việt (chủ biên); Phan Nam Thái, Lưu Hoàng Long . - H. : TDTT, 2015. - 467tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.34 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06712-06716, : PM.43732-44026 |
10 |  | Giáo trình Bóng chuyền : dành cho sinh viên Trường cao đẳng Thể dục Thể thao / Đinh Văn Lẫm . - : XN in SGK Hoà Phát , 2003. - 200tr Mã xếp giá: 796.325Đăng ký cá biệt: : 026745, : 026779, : 026785, : 026792, : pm.000878, : pm.000891, : pm.000926, : pm.026747-026748, : pm.026755, : pm.026768, : pm.026773, : pm.026775-026777 |
11 |  | Giáo trình bóng chuyền. Tập 1 / Nguyễn Ngọc Long (chủ biên); Nguyễn Xuân Hùng; Lê Hoàng Dũng; Trần Xuân Tầm . - Đà Nẵng : Thông tin và truyền thông, 2015. - 225tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 796.325071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06723-06727, : PM.44027-44381 |
12 |  | Giáo trình bóng chuyền. Tập 2 / Nguyễn Ngọc Long (chủ biên); Nguyễn Xuân Hùng; Lê Hoàng Dũng; Trần Xuân Tầm . - Đà Nẵng : Thông tin và truyền thông, 2015. - 240tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 796.325071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06764-06768, : PM.44382-44731 |
13 |  | Giáo trình bóng chuyền: Dùng cho sinh viên đại học thể dục thể thao / B.s.: Đinh Văn Lẫm (ch.b.), Phạm Thế Vượng, Đàm Chính Thống . - H. : TDTT, 2006. - 331tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.325071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.00200-00201, : PD.00203-00204, : PD.00376, : PM.37999-38008 |
14 |  | Giáo trình Bóng đá : dành cho sinh viên Trường cao đẳng Thể dục Thể thao / Nguyễn Quang Doanh, Nguyễn Hữu Kôi . - Đà Nẵng: XN in SGK Hoà Phát , 2003. - 300tr.; 21cm Mã xếp giá: 796.334Đăng ký cá biệt: : PD.00068-00072, PM.021442-021448, PM.021450-021452, PM.021454-021491 |
15 |  | Giáo trình Bóng đá : dành cho sinh viên Trường cao đẳng Thể dục Thể thao / Nguyễn Quang Doanh, Nguyễn Hữu Kôi . - Đà nẵng: XN in SGK Hoà Phát , 2003. - 300tr Mã xếp giá: 796.334Đăng ký cá biệt: : pm.003054, PM.003010-003011, PM.003021, PM.003024, PM.003028-003029, PM.003060, PM.003070, PM.003074, PM.003080, PM.003082, PM.003085, PM.003095, PM.003098 |
16 |  | Giáo trình bóng đá. Tập 1 : Sách dùng cho sinh viên đại học TDTT / Trần Duy Hòa (chủ biên),Nguyễn Hữu Thịnh, Nguyễn Thái Bền...biên soạn . - H. : TDTT, 2014. - 339tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.334 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06178-06182, : PM.38836-39090, : PM.44732-44831, : PM.50076-50125 |
17 |  | Giáo trình bóng đá. Tập 2 : Sách dùng cho sinh viên Cao đẳng và Đại học TDTT / Trần Duy Hòa (chủ biên); Nguyễn Hữu Thịnh; Nguyễn Thái Bền,... biên soạn . - H. : TDTT, 2014. - 283tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.334 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06183-06187, : PM.39091-39325 |
18 |  | Giáo trình bóng đá: Sách dùng cho sinh viên đại học TDTT / Trần Đức Dũng biên soạn . - Hà Nội : TDTT, 2007. - 267tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.334 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06029-06033, : PM.28430-28479, : PM.40611-40615, : PM.49425-49429 |
19 |  | Giáo trình Bóng ném / Nguyễn Hùng Quân biên soạn . - H.: TDTT , 2002. - 316tr Mã xếp giá: 796.31Đăng ký cá biệt: : PD.00205-00209, : PM.001471, PM.001394-001435, PM.001437-001438, PM.001440-001470, PM.001472-001473 |
20 |  | Giáo trình Bóng ném : dành cho sinh viên Trường cao đẳng thể dục thể thao / Nguyễn Hùng Quân . - Đà Nẵng: XN in SGK Hoà Phát , 2003. - 183tr Mã xếp giá: 796.31Đăng ký cá biệt: : PD.00063-00067 |
21 |  | Giáo trình Bóng rổ : dành cho trung học Thể dục Thể thao / Nguyễn Tùng biên soạn . - Đà nẵng: Công ty in Đà nẵng , 2000. - 208tr.; 27cm Mã xếp giá: 796.323Đăng ký cá biệt: : vl.000855, : vl.000870, : vl.000880, : vl.000893, : vl.000902, : vl.000908, : vl.000914, : vl.000924, : vl.000927, : vl.000938 |
22 |  | Giáo trình bóng rổ : dành cho sinh viên trường cao đẳng Thể dục Thể thao / Nguyễn Tùng . - H.: XN in SGK Hoà phát , 2003. - 320tr Mã xếp giá: 796.323Đăng ký cá biệt: : PD.00083-00087, PM.003111, PM.003113, PM.003120, PM.003128, PM.003144, PM.003155, PM.003158-003160, PM.003163, PM.003173, PM.003175, PM.003189, PM.003196 |
23 |  | Giáo trình bóng rổ : Sách dùng cho sinh viên đại học TDTT / Nguyễn Văn Trung ;Nguyễn Quốc Quân; Phạm Văn Thảo . - H. : TDTT, 2003. - 317tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.323 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.0210-0213, : PM.38337-38346 |
24 |  | Giáo trình bóng rổ. Tập 1: Kỹ chiến thuật và các bài tập / Nguyễn Hải Đường(chủ biên); Cộng sự:Nguyễn Tùng, Nguyễn Đại Nhân, Trần Xuân Khang . - H. : Thể dục thể thao, 2016. - 359tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.323 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007025-007029, : PM.45932-46026 |