1 |  | 30 năm phong trào Olympic Việt Nam (1976 - 2006) = 30 years Olympic movement in VietNam / B.s.: Hoàng Vĩnh Giang (ch.b.), Lý Gia Thanh, Nguyễn Văn Trọng. . - H. : Thể dục Thể thao, 2006. - 184tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796.09597 B100MĐăng ký cá biệt: : PD.06834-06838 |
2 |  | 5 tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế về phòng chống Doping / Biên dịch: Nguyễn Xuân Ninh.. . - H. : TDTT, 2014. - 376tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344.03 N114TĐăng ký cá biệt: : PD.06193-06197, : VL.004066-004070 |
3 |  | Accounting : Text and cases / Robert N. Anthony, David F. Hawkins, Kenneth A. Merchant . - Boston... : McGraw-Hill/Irwin, 2010. - 911tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 657 A101CĐăng ký cá biệt: : PD.06278 |
4 |  | Bài học vô giá từ những điều bình dị / G. Francis Xavier ; Biên dịch: Hoàng Yến.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; First News, 2013. - 215tr. ; 21 cm. - ( Hạt giống tâm hồn ) Mã xếp giá: 158 B103HĐăng ký cá biệt: : PD.06621-06625 |
5 |  | Beyond naturalness : Rethinking park and wilderness stewardship in an era of rapid change / David N. Cole, Laurie Yung, Gregory H. Aplet... ; Ed.: David N. Cole, Laurie Yung . - Washington... : Island Press, 2010. - 287tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 333.78 B207DĐăng ký cá biệt: : PD.06729 |
6 |  | Bệnh học đại cương : Dùng cho đào tạo bác sĩ và học viên sau đại học / B.s.: Lê Đình Roanh (ch.b.), Trịnh Quang Diện, Nguyễn Văn Hưng.. . - H. : Giáo dục, 2010. - 672tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 616.07 B256HĐăng ký cá biệt: : PD.007363 |
7 |  | Bóng chuyền bãi biển / Nguyễn Tuấn Anh(chủ biên); Lê Hoàng Dũng; Nguyễn thị Thu Hồng.. . - H. : Thông tin và truyền thông, 2020. - 313tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 796.325 B431CĐăng ký cá biệt: : PD.007393-007397, : PM.47920-47964 |
8 |  | Bộ luật phòng chống doping thế giới - 2009 / Biên dịch: Nguyễn Xuân Ninh.. . - H. : TDTT, 2014. - 191tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 344.03229 B450LĐăng ký cá biệt: : PD.06188-06192, : PM.39326-39330 |
9 |  | Các học thuyết quản lý / Nguyễn Thị Doan,...[và những người khác] . - H.: CTQG , 1996. - 269tr.; 21cm Mã xếp giá: 658Đăng ký cá biệt: : PD.01081-01082, PM.024929-024936 |
10 |  | Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam / Đỗ Huy Bích, ...[và những người khác] biên soạn.- 2 tập.- Tập 1 . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 1138tr. : 30cm Mã xếp giá: 615 C126TĐăng ký cá biệt: : PD.01645 |
11 |  | Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam/ Đỗ Huy Bích,...[và những người khác] biên soạn.- 2 tập.- Tập 2 . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 1255tr. : 30cm Mã xếp giá: 615 C126TĐăng ký cá biệt: : PD.01646 |
12 |  | Chàng rắn : Truyện cổ các dân tộc miền núi Thừa Thiên Huế - Quảng Nam / Trần Hoàng (ch.b.), Triều Nguyên, Lê Năm.. . - H. : Thời đại, 2013. - 177tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 CH106RĐăng ký cá biệt: : PD.05886 |
13 |  | Chẩn đoán và điều trị các bệnh ngoại khoa / B.s.: Đặng Hanh Đệ (ch.b.), Dương Đại Hà, Nguyễn Hồng Hà.. . - H. : Giáo dục, 2013. - 951tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 617 CH121ĐĐăng ký cá biệt: : PD.007372-007373 |
14 |  | Chiến tranh và hòa bình. Tập 1 / L.Tônxtôi, người dịch: Cao Xuân Hạo, Nhữ Thành,.. . - H. : NXB: Văn hóa - Thông tin, 2010. - 715tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 891.7 CH305TĐăng ký cá biệt: : PD.06496-06500 |
15 |  | Chiến tranh và hòa bình. Tập 2 / L.Tônxtôi, người dịch: Cao Xuân Hạo, Nhữ Thành,.. . - H. : NXB: Văn hóa - Thông tin, 2010. - 634tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 891.7 CH305TĐăng ký cá biệt: : PD.06501-06505 |
16 |  | Chiến tranh và hòa bình. Tập 3 / L.Tônxtôi, người dịch: Cao Xuân Hạo, Nhữ Thành,... . - H. : NXB: Văn hóa - Thông tin, 2010. - 615tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 891.7 CH305TĐăng ký cá biệt: : PD.06506-06510 |
17 |  | Compensation / George T. Milkovich, Jerry M. Newman ; Carolyn Milkovich . - New York,.. : McGraw-Hill, 2011. - 687tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.3 C429PĐăng ký cá biệt: : PD.06741 |
18 |  | Contemporary nutrition / Gordon M. Wardlaw, Anne M. Smith . - Boston,... : McGraw-Hill, 2007. - 584tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 612.3 C430TĐăng ký cá biệt: : PD.05839 |
19 |  | Dân ca các dân tộc Pu Péo, Sán Dìu, Dao, Cao Lan, Lô Lô / S.t., biên dịch: Lê Trung Vũ, Diệp Thanh Bình, Đỗ Quang Tụ.. . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 754tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 D121CĐăng ký cá biệt: : PD.05665 |
20 |  | Dân tộc Sán Dìu ở Bắc Giang / Ngô Văn Trụ; Nguyễn Xuân Cần; Nguyễn Thu Minh.. . - H. : Thời đại, 2012. - 424tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 305.8951 D121TĐăng ký cá biệt: : PD.05680 |
21 |  | Dermatology for skin of color / A. Paul Kelly . - New York... : McGraw-Hill Medical, 2009. - 722tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 616.50089 D206MĐăng ký cá biệt: : PD.05827 |
22 |  | Diễn biến phát triển thể chất của học sinh phổ thông từ lớp 1 đến lớp 12 : Lưu hành nội bộ / Nguyễn Đại Dương; Lưu Quang Hiệp; Trần Đức Dũng.. . - H. : Thể dục thể thao, 2016. - 247tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 796.0712 D305BĐăng ký cá biệt: : PD.007518-007522, : PM.49260-49264 |
23 |  | Dinh dưỡng - Quan điểm dịch tễ học = Nutrition - The epidemiologic viewpoint / B.s.: Klaus Krickeberg, Phan Vũ Diễm Hằng, Nguyễn Văn Sơn ; Dịch: Nguyễn Thị Thanh Tâm.. . - H. : Y học, 2019. - 291tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 614.5939 D312DĐăng ký cá biệt: : PD.007369-007371 |
24 |  | Drugs, society, and human behavior / Carl Hart, Charles Ksir, Oakley Ray . - Boston... : McGraw-Hill, 2009. - 482tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 615 DR508SĐăng ký cá biệt: : PD.05828 |