1 |  | Biểu trưng trong tục ngữ người Việt / Nguyễn Văn Nở . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 482tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.909597 B309TĐăng ký cá biệt: : PD.03335-03336 |
2 |  | Ca dao - dân ca Thái Nghệ An. Tập 1: Ca dao / Quán Vi Miên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 313tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.03517-03518 |
3 |  | Ca thư: những câu hát của người Sán Chay / Đỗ Thị Hảo (chủ biên) . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 602tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 C100TĐăng ký cá biệt: : PD.05017 |
4 |  | Chân dung một làng quê Vân Hoà thuở ấy / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 202tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922 CH121DĐăng ký cá biệt: : PD.05049 |
5 |  | Cư dân Faifo - Hội An trong lịch sử / Nguyễn Chí Trung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 379tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 305.809597 C550DĐăng ký cá biệt: : PD.03349-03350 |
6 |  | Đồng dao và ca dao cho trẻ em / Nguyễn Nghĩa Dân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 541tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 Đ455DĐăng ký cá biệt: : PD.03353-03354 |
7 |  | Giai thoại đất Quảng / Hoàng Hương Việt . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 264tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.75 GI-103TĐăng ký cá biệt: : PD.03339-03340 |
8 |  | Giáo trình xã hội học đại cương : In lần thứ 5 / Nguyễn Sinh Huy . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012. - 155tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 301 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06223-06227, : VL.003976-004020 |
9 |  | Khảo cứu về lễ hội hát Dậm Quyển sơn / Lê Hữu Bách . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 522tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.209597 KH108CĐăng ký cá biệt: : PD.03351-03352 |
10 |  | Kỹ thuật và phương pháp tập luyện bắn súng thể thao / B.s.: Nguyễn Duy Phát (ch.b.), Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Đức Uýnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008. - 256tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 799.2028 K600TĐăng ký cá biệt: : PD.06380 |
11 |  | Lễ tang người Pú Nả / Lò văn Chiến . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 302tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 393.597 L250TĐăng ký cá biệt: : PD.03965 |
12 |  | Lượn nàng ơi / Triệu Thị Mai . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 345tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 L560NĐăng ký cá biệt: : PD.03343-03344 |
13 |  | Một nhận thức về văn học dân gian Việt Nam / Nguyễn Xuân kính . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012. - 822tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 M458NĐăng ký cá biệt: : PD.05495 |
14 |  | Mỹ thuật Lý - Trần mỹ thuật phật giáo / Chu Quang Trứ . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2011. - 492tr. ; 19 Mã xếp giá: 709.597 M600TĐăng ký cá biệt: : PD.005003 |
15 |  | Nghi lễ vòng đời của người Chăm Ahiêr Ninh Thuận / Phan Quốc Anh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 439tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 395.209597 NGH300LĐăng ký cá biệt: : PD.03347-03348 |
16 |  | Những bài lượn trống trong tang lễ của tộc người Tày trắng(xã Xuân Giang - Huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang) / Hoàng Thị Cáp(sưu tầm và dịch) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 177tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 393.09597 NH556BĐăng ký cá biệt: : PD.03539-03540 |
17 |  | Quam Tô Mương : Truyện kể biên niên sử của người Thái Đen ở vùng Tây Bắc / Nguyễn Văn Hòa . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 359tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 QU104TĐăng ký cá biệt: : PD.03533-03534 |
18 |  | Tập tục xứ Quảng theo một vòng đời / Võ Văn Hòe . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 376tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.09597 T123TĐăng ký cá biệt: : PD.03521-03522 |
19 |  | Thi pháp ca dao / Nguyễn Xuân Kính . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2012. - 466tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.809597 TH300PĐăng ký cá biệt: : PD.05513 |
20 |  | Thiên nhiên trong ca dao trữ tình đồng bằng Bắc Bộ / Đặng Thị Diệu Trang . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 310tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 TH305NĐăng ký cá biệt: : PD.03345-03346 |
21 |  | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế. Tập 3, Vè, truyện thơ / Triều Nguyên . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 794tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.909597 T455TĐăng ký cá biệt: : PD.05039 |
22 |  | Tục cưới xin của dân tộc Tày / Triều Ân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 216tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 392.509597 T506CĐăng ký cá biệt: : PD.03535-03536 |
23 |  | Tục ngữ ca dao về quan hệ gia đình / Phạm Việt Long . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 483tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 T506NĐăng ký cá biệt: : PD.03337-03338 |
24 |  | Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng văn hóa Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1998. - 286tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 335.4346 T550TĐăng ký cá biệt: : PD.01685-01686, : PD.01738 |